-
Telangana
-
Khu vực:
Xếp hạng Santosh Trophy
Bán kết
Punjab FT
1
Meghalaya
2
Services
1
Karnataka
3
Chung kết
Meghalaya
2
Karnataka
3
Hạng 3
Punjab FT
0
Services
2
Nhóm 1 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 14:1 | 13 |
2
|
5 | 4 | 21:5 | 12 |
3
|
5 | 3 | 12:10 | 9 |
4
|
5 | 1 | 6:10 | 4 |
5
|
5 | 1 | 2:18 | 4 |
6
|
5 | 0 | 5:16 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 24:2 | 15 |
2
|
5 | 4 | 14:8 | 12 |
3
|
5 | 2 | 8:8 | 7 |
4
|
5 | 1 | 6:10 | 4 |
5
|
5 | 1 | 1:14 | 4 |
6
|
5 | 0 | 3:14 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 3 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 8:3 | 11 |
2
|
5 | 3 | 6:2 | 11 |
3
|
5 | 3 | 12:6 | 9 |
4
|
5 | 2 | 6:6 | 7 |
5
|
5 | 1 | 5:10 | 4 |
6
|
5 | 0 | 3:13 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 4 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 5 | 17:1 | 15 |
2
|
5 | 4 | 13:3 | 12 |
3
|
5 | 3 | 9:8 | 9 |
4
|
5 | 1 | 5:7 | 4 |
5
|
5 | 1 | 5:13 | 4 |
6
|
5 | 0 | 0:17 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 5 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 17:2 | 11 |
2
|
5 | 3 | 17:3 | 10 |
3
|
5 | 3 | 8:5 | 10 |
4
|
5 | 3 | 11:5 | 9 |
5
|
5 | 0 | 3:18 | 1 |
6
|
5 | 0 | 2:25 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Nhóm 6 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 11:1 | 13 |
2
|
5 | 4 | 16:6 | 12 |
3
|
5 | 2 | 10:6 | 7 |
4
|
5 | 2 | 6:11 | 6 |
5
|
5 | 1 | 7:13 | 3 |
6
|
5 | 1 | 5:18 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 21:5 | 12 |
2
|
5 | 4 | 16:6 | 12 |
3
|
5 | 4 | 13:3 | 12 |
4
|
5 | 4 | 14:8 | 12 |
5
|
5 | 3 | 6:2 | 11 |
6
|
5 | 3 | 17:3 | 10 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Nhóm Chung kết: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 3 | 12:8 | 11 |
2
|
5 | 2 | 10:7 | 9 |
3
|
5 | 2 | 9:8 | 8 |
4
|
5 | 1 | 13:12 | 6 |
5
|
5 | 1 | 8:7 | 5 |
6
|
5 | 0 | 4:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Play Offs)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
5 | 4 | 12:2 | 13 |
2
|
5 | 3 | 8:4 | 10 |
3
|
5 | 2 | 3:8 | 7 |
4
|
5 | 2 | 8:8 | 6 |
5
|
5 | 1 | 6:9 | 5 |
6
|
5 | 0 | 5:11 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Santosh Trophy (Play Offs)
Tin tức