Câu lạc bộ

Rudar

Xếp hạng 2. SNL
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Primorje 30 17 49:25 60
2 Nafta 30 18 55:31 58
3 Beltinci 30 17 49:24 56
4 ND Gorica 30 15 51:28 53
5 Grosuplje 30 15 52:35 52
6 Triglav 30 14 44:35 48
7 NK Bistrica 30 13 45:46 44
8 Rudar 30 10 33:49 37
9 Jadran Dekani 30 9 34:37 36
10 Bilje 30 9 44:51 34
11 Tolmin 30 8 34:45 34
12 Dravinja 30 9 29:42 34
13 NK Krka 30 9 40:49 33
14 Ilirija 30 7 31:44 30
15 Tabor Sezana 30 7 38:59 30
16 Fuzinar 30 6 33:61 24
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Prva liga
  • Rớt hạng
Tin tức