-
Rimyongsu
-
Khu vực:
Xếp hạng Presidents Cup
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 5:2 | 6 |
2
|
2 | 1 | 3:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 2:4 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 2 | 9:0 | 6 |
2
|
2 | 1 | 1:4 | 3 |
3
|
2 | 0 | 0:6 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Play Offs)
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 9:0 | 7 |
2
|
3 | 2 | 4:5 | 6 |
3
|
3 | 1 | 3:3 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:8 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
3 | 2 | 5:2 | 7 |
2
|
3 | 1 | 8:3 | 5 |
3
|
3 | 1 | 5:4 | 4 |
4
|
3 | 0 | 0:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
2 | 1 | 6:3 | 4 |
2
|
2 | 1 | 3:1 | 4 |
3
|
2 | 0 | 4:9 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - Presidents Cup (Nhóm Chung kết)
Tin tức