Câu lạc bộ

-
Kinondoni MC
-
Khu vực:
Chuyển nhượng Kinondoni MC 2025
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
08.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
13.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
14.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
16.10.2022 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
08.03.2024 |
Chuyển nhượng
|
|
|
20.01.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
![]() |
|
30.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
14.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
|
|
07.11.2022 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
30.04.2024 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
15.08.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
31.07.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
|
13.07.2023 |
Cho mượn
|
![]() |
|
30.06.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
10.03.2023 |
Chuyển nhượng
|
![]() |
Tin nổi bật