-
HAGL
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
09.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
|
11.03.2024 |
Cho mượn
|
Nam Định
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Joinville
|
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Botafogo SP
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
26.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
25.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Cheonan City
|
|
06.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
04.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Định
|
|
03.11.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
20.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Loto
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Hải Phòng
|
|
09.05.2024 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Joinville
|
|
26.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
Botafogo SP
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
26.02.2024 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
31.12.2023 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Cheonan City
|
|
03.11.2023 |
Cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
20.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
FC Loto
|
|
11.03.2024 |
Cho mượn
|
Nam Định
|
|
26.02.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Công An Hà Nội
|
|
25.02.2024 |
Cầu thủ Tự do
|
|
|
06.11.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
|