Câu lạc bộ

Froyland Nữ

Xếp hạng Parva Liga
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Ludogorets 30 24 78:15 75
2 CSKA Sofia 30 19 50:19 63
3 Cherno More 30 18 47:25 62
4 Lok. Plovdiv 30 16 50:34 55
5 Levski Sofia 30 16 45:26 54
6 Krumovgrad 30 12 35:35 44
7 Botev Plovdiv 30 12 47:33 44
8 CSKA 1948 Sofia 30 11 30:26 43
9 Arda 30 11 32:32 39
10 Slavia Sofia 30 9 28:45 33
11 Beroe 30 9 24:42 33
12 Pirin Blagoevgrad 30 7 23:41 30
13 Hebar 30 8 32:44 30
14 Lok. Sofia 30 8 22:56 28
15 Botev Vratsa 30 6 22:53 22
16 Etar 30 3 17:56 14
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Nhóm Championship: )
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - Parva Liga (Conference League Group: )
  • Parva Liga (Nhóm Rớt hạng: )
Tin tức