-
Đà Nẵng
-
Khu vực:
Ngày | Cầu thủ | Loại | Từ/Đến |
---|---|---|---|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
31.12.2023 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
24.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
TTBD Phù Đổng
|
|
07.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
22.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
20.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
|
15.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
11.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Nội FC
|
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
24.12.2023 |
Chuyển nhượng
|
TTBD Phù Đổng
|
|
01.10.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
22.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Dương
|
|
15.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hải Phòng
|
|
12.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|
|
04.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Thanh Hóa
|
|
01.09.2023 |
Cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
30.06.2024 |
Trở về từ hợp đồng cho mượn
|
Viettel
|
|
31.12.2023 |
Kết thúc Sự nghiệp
|
|
|
07.10.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Bình Phước
|
|
20.09.2023 |
Chuyển nhượng
|
Hải Phòng
|
|
11.09.2023 |
Cầu thủ Tự do
|
Hà Tĩnh
|