-
Capo
-
Khu vực:
Xếp hạng NISA
Main | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
|
24 | 15 | 41:12 | 52 |
2
|
24 | 13 | 37:21 | 46 |
3
|
24 | 13 | 33:21 | 44 |
4
|
24 | 11 | 31:21 | 41 |
5
|
24 | 11 | 31:22 | 36 |
6
|
24 | 8 | 30:34 | 27 |
7
|
24 | 6 | 23:45 | 23 |
8
|
24 | 4 | 19:47 | 19 |
9
|
24 | 3 | 23:45 | 12 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NISA (Play Offs: Bán kết)
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - NISA (Play Offs: Tứ kết)
Tin tức