Câu lạc bộ

-
Botswana U20
-
Khu vực:
Botswana U20
Xếp hạng COSAFA Championship U20
Bán kết

Mozambique U20
2

Nam Phi U20
1

Zambia U20
2

Angola U20
1
Chung kết

Mozambique U20
0

Zambia U20
1
Hạng 3

Nam Phi U20
2

Angola U20
1
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 6:0 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 9:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:3 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 0:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 3 | 8:2 | 9 |
2
![]() |
3 | 2 | 13:2 | 6 |
3
![]() |
3 | 1 | 2:7 | 3 |
4
![]() |
3 | 0 | 2:14 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 9:4 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 7:4 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 3:4 | 6 |
4
![]() |
3 | 0 | 4:11 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
3 | 2 | 13:2 | 6 |
2
![]() |
3 | 2 | 9:3 | 6 |
3
![]() |
3 | 2 | 7:4 | 6 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - COSAFA Championship U20 (Play Offs: )
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
Tin tức