Cầu thủ
Kaxe
tiền đạo (Amorebieta)
Tuổi: 30 (21.01.1994)

Sự nghiệp và danh hiệu Kaxe

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
24/25
Primera RFEF - Group 1
1
0
-
-
0
0
23/24
Primera RFEF - Group 1
16
3
-
-
1
0
22/23
La Liga 2
13
1
6.2
0
1
0
22/23
Primera RFEF - Group 2
15
1
-
-
1
0
21/22
Primera RFEF - Group 2
33
8
-
-
7
0
21/22
La Liga 2
1
0
6.6
0
0
0
20/21
La Liga 2
32
3
6.7
0
3
0
19/20
La Liga 2
37
5
6.9
2
4
0
18/19
Segunda Division B Losers Play Offs
2
2
-
-
0
0
18/19
Segunda Division B - Group 1
2
3
-
-
0
0
18/19
Premier League
1
1
-
-
0
0
17/18
Segunda Division B - Group 1
6
6
-
-
0
0