Cầu thủ
Joca
tiền đạo (Wuhan Three Towns)
Tuổi: 28 (30.01.1996)

Sự nghiệp và danh hiệu Joca

Mùa giải
Đội bóng
Giải đấu
Goal
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2024
Super League
6
2
7.3
2
0
0
23/24
Liga Portugal
28
4
6.8
2
2
0
22/23
Liga Portugal
6
0
6.4
1
1
0
21/22
Liga Portugal 2
31
3
-
1
2
0
20/21
Liga Portugal 2
25
4
-
-
0
0
19/20
LigaPro
3
0
-
-
0
0
19/20
Primeira Liga
3
0
6.5
0
0
0
18/19
Primeira Liga
3
0
6.3
0
0
0
18/19
Liga Revelacao U23
1
1
-
-
0
0
17/18
Primeira Liga
14
0
6.4
0
1
0
16/17
LigaPro
28
12
-
-
2
0
15/16
Segunda Liga
24
3
-
-
4
0
14/15
Segunda Liga
2
0
-
-
0
0