Giải đấu
  • FNL 2 - Bảng 2
  • Khu vực:
  • Mùa giải:
    2022/2023

Bảng xếp hạng FNL 2 - Bảng 2 hôm nay

Nhóm 1 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Leningradets 20 16 48:11 51
2 Zvezda St. Peterburg 20 11 40:16 41
3 Krasnogorsk 20 9 32:21 32
4 Baltika 2 20 7 25:19 29
5 Yenisey 2 20 8 40:30 29
6 Luki-Energiya 20 8 23:30 27
7 Zenit 2 20 7 31:31 27
8 Dynamo Petersburg 20 5 24:24 23
9 Yadro 20 3 25:35 15
10 Rodina Moscow U21 20 3 13:44 13
11 Electron VN 20 3 13:53 13
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Bảng 2 (Nhóm Thăng hạng: )
  • FNL 2 - Bảng 2 (Nhóm Rớt hạng: )
Nhóm 2 Trận Thắng H.Số Điểm
1 Tekstilshtik 20 13 40:15 42
2 Murom 20 12 34:14 39
3 Chertanovo M. 20 11 38:25 36
4 S. Kostroma 20 8 28:25 29
5 Vladimir 20 8 24:31 28
6 Dynamo Vologda 20 8 21:30 27
7 Torpedo Moscow 2 20 7 20:27 27
8 Dynamo Moscow 2 20 7 26:34 24
9 Tver 20 6 21:22 22
10 Khimik 20 5 20:25 21
11 Znamya Truda 20 3 14:38 13
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - FNL 2 - Bảng 2 (Nhóm Thăng hạng: )
  • FNL 2 - Bảng 2 (Nhóm Rớt hạng: )
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Leningradets 22 15 41:12 50
2 Murom 22 12 39:26 40
3 S. Kostroma 22 11 31:22 38
4 Tekstilshtik 22 10 37:20 36
5 Chertanovo M. 22 10 38:28 35
6 Vladimir 22 9 26:33 32
7 Krasnogorsk 22 7 29:31 28
8 Dynamo Vologda 22 7 24:36 27
9 Zvezda St. Peterburg 22 6 30:33 25
10 Baltika 2 22 6 17:25 24
11 Luki-Energiya 22 4 16:42 16
12 Yenisey 2 22 3 31:51 13
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - FNL
Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Zenit 2 18 10 35:20 36
2 Dynamo Petersburg 18 9 28:21 32
3 Khimik 18 8 26:17 30
4 Torpedo Moscow 2 18 7 28:21 26
5 Dynamo Moscow 2 18 7 30:18 26
6 Rodina Moscow U21 18 6 18:26 23
7 Tver 18 7 24:20 21
8 Znamya Truda 18 5 20:26 21
9 Yadro 18 4 22:30 15
10 Electron VN 18 4 16:48 14
  • Rớt hạng