Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 Fredrikstad 30 18 50:23 64
2 KFUM Oslo 30 17 51:31 58
3 Kongsvinger 30 16 53:39 52
4 Kristiansund 30 14 56:38 50
5 Start 30 12 49:36 46
6 Bryne 30 13 40:36 44
7 Sogndal 30 12 45:45 43
8 Ranheim 30 12 36:53 40
9 Raufoss 30 10 35:36 38
10 Moss 30 10 37:40 38
11 Sandnes 30 10 42:45 37
12 Asane 30 9 41:44 37
13 Mjondalen 30 10 39:42 37
14 Hodd 30 8 29:38 33
15 Jerv 30 8 40:59 31
16 Skeid 30 3 24:62 14
  • Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Eliteserien
  • Lọt vào (vòng tiếp theo) - OBOS-ligaen (Thăng hạng - Play Offs: )
  • OBOS-ligaen (Tranh trụ hạng)
  • Rớt hạng