Trận đấu
Bắc | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 9:3 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 8:7 | 10 |
3
![]() |
6 | 3 | 5:7 | 9 |
4
![]() |
6 | 1 | 6:11 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3
Nam | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
6 | 3 | 9:4 | 11 |
2
![]() |
6 | 3 | 6:5 | 11 |
3
![]() |
6 | 2 | 7:9 | 7 |
4
![]() |
6 | 1 | 5:9 | 4 |
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga Portugal 2
- Thăng hạng (giải đấu cao hơn) - Liga 3