Trận đấu
Bảng A | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 7 | 32:2 | 22 |
2
![]() |
8 | 5 | 26:4 | 17 |
3
![]() |
8 | 3 | 14:12 | 10 |
4
![]() |
8 | 2 | 9:9 | 8 |
5
![]() |
8 | 0 | 0:54 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng B | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 8 | 53:0 | 24 |
2
![]() |
8 | 5 | 22:13 | 16 |
3
![]() |
8 | 3 | 12:20 | 10 |
4
![]() |
8 | 3 | 19:19 | 9 |
5
![]() |
8 | 0 | 2:56 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng C | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 6 | 31:3 | 20 |
2
![]() |
8 | 6 | 25:3 | 18 |
3
![]() |
8 | 3 | 25:10 | 11 |
4
![]() |
8 | 2 | 7:26 | 7 |
5
![]() |
8 | 0 | 2:48 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng D | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 10 | 80:0 | 30 |
2
![]() |
10 | 7 | 50:7 | 22 |
3
![]() |
10 | 6 | 36:16 | 19 |
4
![]() |
10 | 3 | 9:45 | 9 |
5
![]() |
10 | 2 | 10:62 | 6 |
6
![]() |
10 | 1 | 8:63 | 3 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng E | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 8 | 40:2 | 24 |
2
![]() |
8 | 3 | 9:17 | 11 |
3
![]() |
8 | 3 | 9:17 | 9 |
4
![]() |
8 | 2 | 5:16 | 7 |
5
![]() |
8 | 2 | 6:17 | 7 |
6
![]() |
0 | 0 | 0:0 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng F | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 47:2 | 28 |
2
![]() |
10 | 7 | 56:7 | 22 |
3
![]() |
10 | 6 | 28:9 | 20 |
4
![]() |
10 | 3 | 14:30 | 10 |
5
![]() |
10 | 2 | 8:35 | 7 |
6
![]() |
10 | 0 | 1:71 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng G | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 40:2 | 27 |
2
![]() |
10 | 8 | 44:4 | 25 |
3
![]() |
10 | 6 | 21:11 | 19 |
4
![]() |
10 | 3 | 6:18 | 10 |
5
![]() |
10 | 1 | 7:35 | 5 |
6
![]() |
10 | 0 | 1:49 | 1 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng H | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 9 | 47:5 | 27 |
2
![]() |
10 | 7 | 26:9 | 22 |
3
![]() |
10 | 7 | 26:14 | 21 |
4
![]() |
10 | 3 | 9:26 | 10 |
5
![]() |
10 | 3 | 7:25 | 9 |
6
![]() |
10 | 0 | 1:37 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng I | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
10 | 10 | 54:4 | 30 |
2
![]() |
10 | 6 | 22:5 | 20 |
3
![]() |
10 | 5 | 21:6 | 18 |
4
![]() |
10 | 4 | 12:28 | 13 |
5
![]() |
10 | 2 | 7:43 | 6 |
6
![]() |
10 | 0 | 4:34 | 0 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)
Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2 | Trận | Thắng | H.Số | Điểm |
---|---|---|---|---|
1
![]() |
8 | 6 | 23:4 | 19 |
2
![]() |
8 | 6 | 25:3 | 18 |
3
![]() |
8 | 5 | 26:4 | 17 |
4
![]() |
8 | 5 | 34:6 | 16 |
5
![]() |
8 | 5 | 30:7 | 16 |
6
![]() |
8 | 5 | 22:13 | 16 |
7
![]() |
8 | 5 | 18:9 | 16 |
8
![]() |
8 | 4 | 13:5 | 14 |
9
![]() |
8 | 3 | 9:17 | 11 |
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Chung kết)
- Bảng xếp hạng các đội đứng thứ 2
- Lọt vào (vòng tiếp theo) - World Cup Nữ (Thăng hạng - Play Offs: Bán kết)