Main Trận Thắng H.Số Điểm
1 FAR Rabat 30 20 50:19 67
2 Wydad 30 19 47:21 66
3 FUS Rabat 30 15 36:16 55
4 Olympique de Safi 30 12 34:28 47
5 Raja Casablanca 30 11 31:26 44
6 Berkane 30 11 31:29 44
7 Hassania Agadir 30 10 30:29 39
8 Union Touarga 30 9 34:40 36
9 Jeunesse Sportive Soualem 30 9 31:40 36
10 Maghreb Fez 30 7 27:33 34
11 Mouloudia Oujda 30 8 30:35 32
12 Chabab Mohammedia 30 8 27:36 31
13 Moghreb Tetouan 30 6 28:41 30
14 IR Tanger 30 8 23:39 29
15 Olympique Khouribga 30 5 29:36 28
16 Difaa El Jadidi 30 5 24:44 25
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Champions League (Vòng loại: )
  • Lọt vào (cúp quốc tế) - CAF Confederation Cup (Vòng loại: )
  • Rớt hạng - Botola 2